Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

cao bồi

Academic
Friendly

Từ "cao bồi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Một số điểm cần lưu ý:
  • Biến thể của từ: Từ "cao bồi" không nhiều biến thể, nhưng trong ngữ cảnh nói về phong cách, bạn có thể thấy nhiều cách diễn đạt khác nhau như "người ăn mặc cao bồi", "hình ảnh cao bồi".

  • Từ gần giống từ đồng nghĩa: Một số từ gần giống với "cao bồi" trong nghĩa chỉ phong cách ăn mặc có thể "kiểu cách", "phô trương". Từ đồng nghĩa mang nghĩa châm biếm có thể "kẻ lố lăng".

  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn hóa đại chúng, từ "cao bồi" còn được sử dụng để mô tả những người tính cách mạnh mẽ, tự tin, nhưng đôi khi cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu người đó quá phô trương hoặc ngông cuồng.

  1. (cowboy) 1. Người làm nghề chăn gia súcBắc Mĩ. 2. Người ăn mặc lố lăng, luôn giở thói ngông nghênh, càn rỡ: ăn mặc theo lối cao bồi phim cao bồi Không nên chơi với mấy đứa cao bồi đó.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cao bồi"